Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kompluˈtenses/ [kõm.pluˈt̪ẽn.ses]
  • Vần: -enses
  • Tách âm tiết: com‧plu‧ten‧ses

Tính từ

sửa

complutenses

  1. Dạng số nhiều của complutense.

Danh từ

sửa

complutenses  sn or gc sn

  1. Dạng số nhiều của complutense.