Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
complutenses
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kompluˈtenses/
[kõm.pluˈt̪ẽn.ses]
Vần:
-enses
Tách âm tiết:
com‧plu‧ten‧ses
Tính từ
sửa
complutenses
Dạng
số nhiều
của
complutense
.
Danh từ
sửa
complutenses
gđ
sn
or
gc
sn
Dạng
số nhiều
của
complutense
.