Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkom.pluˈten.ses/

Tính từ

sửa
Số ít Số nhiều
Giống đức complutense complutenses
Giống cái complutense complutenses

complutenses gđc số nhiều

  1. Xem complutense

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
complutense complutenses

complutenses gđc số nhiều

  1. Xem complutense