complutenses
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkom.pluˈten.ses/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đức | complutense | complutenses |
Giống cái | complutense | complutenses |
complutenses gđc số nhiều
- Xem complutense
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
complutense | complutenses |
complutenses gđc số nhiều
- Xem complutense