Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpleɪ.sᵊnt.li/

Phó từ

sửa

complacently /kəm.ˈpleɪ.sᵊnt.li/

  1. Mãn nguyện, thoả chí.

Tham khảo

sửa