compatriot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈpeɪ.tri.ət/
Danh từ
sửacompatriot /kəm.ˈpeɪ.tri.ət/
- người đồng hương
- In the final, he defeated his compatriot 3-0.
Tham khảo
sửa- "compatriot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)