Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kəm.ˈpeɪ.tri.ət/

Danh từ

sửa

compatriot /kəm.ˈpeɪ.tri.ət/

  1. người đồng hương
    In the final, he defeated his compatriot 3-0.

Tham khảo

sửa