compassionless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈpæ.ʃən.ləs/
Tính từ
sửacompassionless /kəm.ˈpæ.ʃən.ləs/
- Xem compassion
Tham khảo
sửa- "compassionless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
compassionless /kəm.ˈpæ.ʃən.ləs/