comparatively
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /.tɪv.li/
Hoa Kỳ | [.tɪv.li] |
Phó từ sửa
comparatively /.tɪv.li/
- Tương đối.
Tham khảo sửa
- "comparatively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.tɪv.li] |
comparatively /.tɪv.li/