Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
compactification
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
compactification
(
Tô pô
) Sự
compac
hoá
, sự
mở rộng
compac
.
Onepoint
c.
compac
hoá
bằng một điểm (theo Alexanđrop).
Tham khảo
sửa
"
compactification
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)