communautaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.my.nɔ.tɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | communautaire /kɔ.my.nɔ.tɛʁ/ |
communautaires /kɔ.my.nɔ.tɛʁ/ |
Giống cái | communautaire /kɔ.my.nɔ.tɛʁ/ |
communautaires /kɔ.my.nɔ.tɛʁ/ |
communautaire /kɔ.my.nɔ.tɛʁ/
- Xem communauté
Tham khảo
sửa- "communautaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)