commonality
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌkɑː.mə.ˈnæ.lə.ti/
Danh từ
sửacommonality (số nhiều commonalities) /ˌkɑː.mə.ˈnæ.lə.ti/
Tham khảo
sửa- "commonality", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
commonality (số nhiều commonalities) /ˌkɑː.mə.ˈnæ.lə.ti/