Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɑː.mə.ˈnæ.lə.ti/

Danh từ

sửa

commonality (số nhiều commonalities) /ˌkɑː.mə.ˈnæ.lə.ti/

  1. Sự tương đồng.
  2. Sự phổ biến.

Tham khảo

sửa