commodity space
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: / ˈspeɪs/
Danh từ sửa
commodity space / ˈspeɪs/
- (Kinh tế học) Không gian hàng hoá.
Tham khảo sửa
- "commodity space", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
commodity space / ˈspeɪs/