Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmɪ.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

committee (số nhiều committees)

  1. Uỷ ban.
    executive committee — uỷ ban chấp hành
    standing committee — uỷ ban thường trực
    conference committee — ủy ban hội ý
    joint conference committee — ủy ban hội ý liên tịch

Tham khảo

sửa