Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.mə.ˌʃʊ.rəl/

Tính từ

sửa

commissural /ˈkɑː.mə.ˌʃʊ.rəl/

  1. Xem commissure

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực commissurale
/kɔ.mi.sy.ʁal/
commissurale
/kɔ.mi.sy.ʁal/
Giống cái commissurale
/kɔ.mi.sy.ʁal/
commissurale
/kɔ.mi.sy.ʁal/

commissural

  1. Xem commissure

Tham khảo

sửa