commissural
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑː.mə.ˌʃʊ.rəl/
Tính từ sửa
commissural /ˈkɑː.mə.ˌʃʊ.rəl/
- Xem commissure
Tham khảo sửa
- "commissural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | commissurale /kɔ.mi.sy.ʁal/ |
commissurale /kɔ.mi.sy.ʁal/ |
Giống cái | commissurale /kɔ.mi.sy.ʁal/ |
commissurale /kɔ.mi.sy.ʁal/ |
commissural
- Xem commissure
Tham khảo sửa
- "commissural", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)