commercialisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.mɛʁ.sja.li.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
commercialisation /kɔ.mɛʁ.sja.li.za.sjɔ̃/ |
commercialisations /kɔ.mɛʁ.sja.li.za.sjɔ̃/ |
commercialisation gc /kɔ.mɛʁ.sja.li.za.sjɔ̃/
- Sự thương phẩm hóa.
- Commercialisation d’un produit — sự thương phẩm hóa một sản phẩm
Tham khảo
sửa- "commercialisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)