Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
commenter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.mɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửa
commenter
ngoại động từ
/kɔ.mɑ̃.te/
Bình chú
.
Commenter
un texte
— bình chú một bài văn
Bình luận
.
Commenter
une attitude
— bình luận một thái độ
Tham khảo
sửa
"
commenter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)