Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˌmɛnts.rə.ʃən/

Danh từ

sửa

commensuration /kə.ˌmɛnts.rə.ʃən/

  1. Xem commensurate

Tham khảo

sửa