commensalisme
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ.mɑ̃.sa.lizm/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
commensalisme /kɔ.mɑ̃.sa.lizm/ |
commensalisme /kɔ.mɑ̃.sa.lizm/ |
commensalisme gđ /kɔ.mɑ̃.sa.lizm/
Tham khảo sửa
- "commensalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)