Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈmɛ.mə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

commemorator /kə.ˈmɛ.mə.ˌreɪ.tɜː/

  1. Xem commemorate

Tham khảo

sửa