Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /kom.meˈmi.ne.rim/, [kɔmːɛˈmɪnɛrɪ̃ˑ]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /kom.meˈmi.ne.rim/, [komːeˈmiːnerim]

Động từ

sửa

commeminerim

  1. Dạng ngôi thứ nhất số ít hiện tại active giả định của commeminī