Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
comma
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
comma
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑː.mə/
Hoa Kỳ
[ˈkɑː.mə]
Hoa Kỳ
(
tập tin
)
Danh từ
sửa
comma
/ˈkɑː.mə/
Dấu phẩy
.
Thành ngữ
sửa
inverted commas
:
Dấu ngoặc kép
.
Tham khảo
sửa
"
comma
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)