Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.mɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

comically /ˈkɑː.mɪ.kəl.li/

  1. Khôi hài, tức cười.

Tham khảo

sửa