Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.mə.t.ɪk/

Tính từ

sửa

cometic /ˈkɑː.mə.t.ɪk/

  1. (Thuộc) Sao chổi.
    cometary system — hệ sao chổi

Tham khảo

sửa