combustion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈbəs.tʃən/
Danh từ
sửacombustion /kəm.ˈbəs.tʃən/
Tham khảo
sửa- "combustion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.bys.tjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
combustion /kɔ̃.bys.tjɔ̃/ |
combustions /kɔ̃.bys.tjɔ̃/ |
combustion gc /kɔ̃.bys.tjɔ̃/
- Sự đốt cháy; sự cháy.
- Combustion interne — sự đốt trong
- Combustion parfaite/combustion totale/combustion complète — sự đốt cháy hoàn toàn
- Combustion incomplète — sự đốt cháy không hoàn toàn
- Combustion retardée — sự cháy chậm
- Combustion ralentie — sự cháy chậm dần
- Combustion spontanée — sự tự bốc cháy
- Combustion sans flammes — sự cháy không ngọn lửa
- Combustion par explosion — sự cháy do nổ
Tham khảo
sửa- "combustion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)