comédie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.me.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
comédie /kɔ.me.di/ |
comédies /kɔ.me.di/ |
comédie gc /kɔ.me.di/
- Hài kịch, kịch vui.
- (Nghĩa bóng) Trò hề.
- Ce n'est qu’une comédie — đó chỉ là trò hề
- Cessez votre comédie — thôi đừng giở trò hề đó ra nữa
- Secret de comédie — bí mật trò hề
- jouer la comédie — đóng kịch (nghĩa đen) nghĩa bóng
Tham khảo
sửa- "comédie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)