Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑːl.zə/

Danh từ sửa

colza /ˈkɑːl.zə/

  1. (Thực vật học) Cây cải dầu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
colza
/kɔl.za/
colzas
/kɔl.za/

colza /kɔl.za/

  1. (Thực vật học) Cây cải dầu.

Tham khảo sửa