colza
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkɑːl.zə/
Danh từ sửa
colza /ˈkɑːl.zə/
Tham khảo sửa
- "colza", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔl.za/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
colza /kɔl.za/ |
colzas /kɔl.za/ |
colza gđ /kɔl.za/
Tham khảo sửa
- "colza", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)