Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈləm.ˌbɑɪt/

Danh từ

sửa

columbite /kə.ˈləm.ˌbɑɪt/

  1. (Hoá học) Columbit.

Tham khảo

sửa