Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ.lɔ.sal.mɑ̃/

Phó từ sửa

colossalement /kɔ.lɔ.sal.mɑ̃/

  1. Khổng lồ.
    Colossalement riche — giàu khổng lồ, giàu sụ

Tham khảo sửa