Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
colorisation
/kɔ.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
colorisation
/kɔ.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

colorisation gc /kɔ.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. (Kỹ thuật) Sự tô màu (giấy), sự nhuộm màu (vải).

Tham khảo

sửa