colorisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
colorisation /kɔ.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
colorisation /kɔ.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
colorisation gc /kɔ.lɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "colorisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)