Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkə.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/

Danh từ

sửa

colorimeter /ˌkə.lə.ˈrɪ.mə.tɜː/

  1. Cái so màu.

Tham khảo

sửa