Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
coloriage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.lɔ.ʁjaʒ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
coloriage
/kɔ.lɔ.ʁjaʒ/
coloriages
/kɔ.lɔ.ʁjaʒ/
coloriage
gđ
/kɔ.lɔ.ʁjaʒ/
Sự
tô màu
(vào bức tranh... ).
Tham khảo
sửa
"
coloriage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)