colocynth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑː.lə.ˌsɪntθ/
Danh từ
sửacolocynth (đếm được và không đếm được, số nhiều colocynths)
Tham khảo
sửa- "colocynth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
colocynth (đếm được và không đếm được, số nhiều colocynths)