Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.lə.ˌsɪntθ/

Danh từ

sửa

colocynth (đếm đượckhông đếm được, số nhiều colocynths)

  1. (Thực vật) Cây dưa đắng.

Tham khảo

sửa