Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.li.ˌwɑː.bəlz/

Danh từ

sửa

collywobbles số nhiều /ˈkɑː.li.ˌwɑː.bəlz/

  1. (Thông tục) ; (đùa cợt) tiếng sôi bụng.

Tham khảo

sửa