collusion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈluː.ʒən/
Hoa Kỳ | [kə.ˈluː.ʒən] |
Danh từ
sửacollusion /kə.ˈluː.ʒən/
- Sự câu kết, sự thông đồng.
- to enter into collusion with someone — cấu kết với ai, thông đồng với ai
Tham khảo
sửa- "collusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.ly.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
collusion /kɔ.ly.zjɔ̃/ |
collusions /kɔ.ly.zjɔ̃/ |
collusion gc /kɔ.ly.zjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "collusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)