Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɔ.ke/

Ngoại động từ

sửa

colloquer ngoại động từ /kɔ.lɔ.ke/

  1. (Colloquer des créanciers) (luật học, pháp lý) xếp hạng chủ nợ (theo thứ tự trước sau được trả nợ).

Tham khảo

sửa