Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈloʊ.di.ən/

Danh từ

sửa

collodion /kə.ˈloʊ.di.ən/

  1. Colođion.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.lɔ.djɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
collodion
/kɔ.lɔ.djɔ̃/
collodion
/kɔ.lɔ.djɔ̃/

collodion /kɔ.lɔ.djɔ̃/

  1. Colođion.

Tham khảo

sửa