collodion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kə.ˈloʊ.di.ən/
Danh từ
sửacollodion /kə.ˈloʊ.di.ən/
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "collodion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.lɔ.djɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
collodion /kɔ.lɔ.djɔ̃/ |
collodion /kɔ.lɔ.djɔ̃/ |
collodion gđ /kɔ.lɔ.djɔ̃/
Tham khảo
sửa- "collodion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)