Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈlæ.tə.rəl.li/

Phó từ

sửa

collaterally /kə.ˈlæ.tə.rəl.li/

  1. Xem collateral

Tham khảo

sửa