Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cold-emails
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
cold-emails
Dạng
số nhiều
của
cold-email
.
Động từ
sửa
cold-emails
Lối trình bày
ngôi thứ ba
số ít
thì hiện tại
đơn của
cold-email
.