Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kwɛ̃.kwɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coin-coin
/kwɛ̃.kwɛ̃/
coin-coins
/kwɛ̃.kwɛ̃/

coin-coin /kwɛ̃.kwɛ̃/

  1. Tiếng cạc cạc (của vịt).

Tham khảo

sửa