Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /koʊ.ˈhɪr.ɜː/

Danh từ

sửa

coherer /koʊ.ˈhɪr.ɜː/

  1. (Rađiô) Côhêrơ.

Tham khảo

sửa