Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cognée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kɔ.ɲe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cognée
/kɔ.ɲe/
cognées
/kɔ.ɲe/
cognée
gc
/kɔ.ɲe/
Cái
rìu
.
jeter le manche après la
cognée
— chán nản bỏ tất cả
Tham khảo
sửa
"
cognée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)