Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkoʊ.ˈɛn.ˌzɑɪm/

Danh từ

sửa

coenzyme /ˌkoʊ.ˈɛn.ˌzɑɪm/

  1. Coenzim.

Tham khảo

sửa