Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌrɑːn/

Danh từ

sửa

coelenteron /.ˌrɑːn/ (Số nhiều: coelentera)

  1. Ruột khoang.

Tham khảo

sửa