Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.de.in/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
codéine
/kɔ.de.in/
codéine
/kɔ.de.in/

codéine gc /kɔ.de.in/

  1. (Dược học) Cođein.

Tham khảo

sửa