Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑː.kə.ˌtuː/
 
cockatoo

Danh từ

sửa

cockatoo /ˈkɑː.kə.ˌtuː/

  1. (Động vật học) Vẹt mào.

Tham khảo

sửa