coassement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.as.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
coassement /kɔ.as.mɑ̃/ |
coassements /kɔ.as.mɑ̃/ |
coassement gđ /kɔ.as.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "coassement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)