Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ.as.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
coassement
/kɔ.as.mɑ̃/
coassements
/kɔ.as.mɑ̃/

coassement /kɔ.as.mɑ̃/

  1. Tiếng ồm ộp (của ếch... ).

Tham khảo

sửa