Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkoʊ.ə.ˈdʒuː.tɜː/

Danh từ

sửa

coadjutor /ˌkoʊ.ə.ˈdʒuː.tɜː/

  1. (Tôn giáo) Trợ lý (của giám mục... ).

Tham khảo

sửa