Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klu.taʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cloutage
/klu.taʒ/
cloutage
/klu.taʒ/

cloutage /klu.taʒ/

  1. Sự đóng đinh (để trang trí hoặc để làm dấu).

Tham khảo

sửa