Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

cloroplastos

  1. Dạng số nhiều của cloroplasto.

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

cloroplastos

  1. Dạng số nhiều của cloroplasto.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kloɾoˈplastos/ [klo.ɾoˈplas.t̪os]
  • Vần: -astos
  • Tách âm tiết: clo‧ro‧plas‧tos

Danh từ

sửa

cloroplastos

  1. Dạng số nhiều của cloroplasto.