clitoridien
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kli.tɔ.ʁi.djɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | clitoridien /kli.tɔ.ʁi.djɛ̃/ |
clitoridien /kli.tɔ.ʁi.djɛ̃/ |
Giống cái | clitoridienne /kli.tɔ.ʁi.djɛn/ |
clitoridienne /kli.tɔ.ʁi.djɛn/ |
clitoridien /kli.tɔ.ʁi.djɛ̃/
- Xem clitoris
Tham khảo
sửa- "clitoridien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)