Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klɪ.ˈnɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

clinician /klɪ.ˈnɪ.ʃən/

  1. Nhà lâm sàng; thầy thuốc lâm sàng.

Tham khảo

sửa