climatologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌklɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒɪst/
Danh từ
sửaclimatologist /ˌklɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒɪst/
- Xem climatology
Tham khảo
sửa- "climatologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
climatologist /ˌklɑɪ.mə.ˈtɑː.lə.dʒɪst/