climatisé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kli.ma.ti.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | climatisé /kli.ma.ti.ze/ |
climatisés /kli.ma.ti.ze/ |
Giống cái | climatisée /kli.ma.ti.ze/ |
climatisées /kli.ma.ti.ze/ |
climatisé /kli.ma.ti.ze/
- Salle climatisée — gian phòng có điều hòa khí hậu
Tham khảo
sửa- "climatisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)